Có 3 kết quả:

悅色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ悦色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ月色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) contented

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) contented

yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

moonlight