Có 3 kết quả:
悅色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ • 悦色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ • 月色 yuè sè ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) contented
(2) contented
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) contented
(2) contented
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
moonlight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0